Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 15:23 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:23 25/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,156.75 16,257.41 16,837.17
Đô la Canada CAD 18,162 18,273 18,847
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,273 27,402 28,145
Nhân Dân Tệ CNY 3,375.91 3,430.67 3,605.88
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,569.51 3,717.77
Euro EUR 26,647 26,752 27,744
Bảng Anh GBP 31,063 31,236 32,132
Đô la Hồng Kông HKD 3,085.59 3,148.93 3,348.32
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.87 316.02
Yên Nhật JPY 159.07 160.42 166.64
Won Hàn Quốc KRW 16.68 17.78 20.56
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,205 85,492
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,349.44 5,368.47
Krone Na Uy NOK 0.00 2,265.26 2,355.98
Rúp Nga RUB 0.00 261.72 289.72
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.57 7,020.45
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,310.75 2,389.70
Đô la Singapore SGD 18,259 18,368 18,960
Bạc Thái THB 630.17 662.37 708.72
Đô la Mỹ USD 25,143 25,170 25,472
Ðô la New Zealand NZD 14,836.50 14,861.60 15,346.50
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,455,000 8,180,000 4,565,000
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 15:23 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021